Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tái diễn


se renouveler; se reproduire; recommencer; être réédité.
Mong rằng sự rắc rối đó không tái diễn
espérons que cet incident se ne renouvellera pas.
(sân khấu) jouer de nouveau; représenter de nouveau (une pièce).



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.